Kết quả phiên đấu giá buổi sángKhung giờ từ 8h30 - 9h30: Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 411.77 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.48 | 45.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 459.89 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 482.88 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 483.68 | 40.000.000 đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 798.66 | 40.000.000 đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 809.88 | 0 đ | Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 379.88 | 40.000.000 đ | Tỉnh Hà Giang | Xe con | 23A - 131.86 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 509.89 | 90.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 513.89 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 607.77 | 90.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 610.79 | 40.000.000 đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 362.89 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 962.86 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 995.55 | 65.000.000 đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 589.99 | 110.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 884.44 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 912.89 | 40.000.000 đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 399.89 | 65.000.000 đ | Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 167.77 | 45.000.000 đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 399.69 | 40.000.000 đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 365.66 | 45.000.000 đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 268.88 | 45.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h - 11h : Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 136.66 | 40.000.000 đ | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 707.68 | 40.000.000 đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 787.79 | 55.000.000 đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 788.66 | 40.000.000 đ | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 745.68 | 40.000.000 đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 259.99 | 60.000.000 đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 658.85 | 40.000.000 đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 657.89 | 40.000.000 đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 413.68 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 965.69 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.88 | 65.000.000 đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 182.99 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 963.88 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 523.66 | 40.000.000 đ | Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 388.39 | 40.000.000 đ | Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 388.79 | 60.000.000 đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 696.79 | 45.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 400.99 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 426.89 | 65.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 139.88 | 45.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 145.45 | 40.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 157.79 | 40.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 178.88 | 45.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 457.57 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 503.99 | 70.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 507.79 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 512.89 | 95.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 804.68 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 887.86 | 40.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiềuKhung giờ từ 13h30 - 14h30: Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 778.69 | 40.000.000 đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 777.86 | 40.000.000 đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 288.66 | 40.000.000 đ | Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 266.39 | 40.000.000 đ | Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 378.89 | 40.000.000 đ | Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 386.79 | 70.000.000 đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 676.89 | 40.000.000 đ | Tỉnh Yên Bái | Xe tải | 21C - 093.89 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 407.07 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 513.79 | 40.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 165.66 | 70.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 176.66 | 40.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 183.33 | 85.000.000 đ | Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 378.79 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 603.79 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 793.88 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 860.88 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 916.86 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 979.66 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 992.79 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 764.66 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 574.68 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 525.69 | 120.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 533.79 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h - 16h: Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 262.66 | 40.000.000 đ | Tỉnh Long An | Xe tải | 62C - 186.86 | 40.000.000 đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 399.86 | 40.000.000 đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 559.86 | 40.000.000 đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 357.99 | 40.000.000 đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 470.79 | 40.000.000 đ | Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 488.89 | 40.000.000 đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 665.88 | 40.000.000 đ | Tỉnh Phú Yên | Xe con | 78A - 178.88 | 40.000.000 đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 555.50 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.22 | 40.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 506.86 | 50.000.000 đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 615.66 | 100.000.000 đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 723.33 | 40.000.000 đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 804.88 | 40.000.000 đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 825.86 | 40.000.000 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 176.86 | 0 đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 191.86 | 40.000.000 đ | Tỉnh Hải Dương | Xe tải | 34C - 378.88 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 976.88 | 40.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 982.88 | 95.000.000 đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.68 | 40.000.000 đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.58 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 766.79 | 45.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 881.86 | 40.000.000 đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 891.68 | 40.000.000 đ |
Khung giờ 8h30 - 9h30:25/270 biển sốđược đấu giá thành công, 1 chiếc không có ai trả giá và những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 14 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Duy nhât 1 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng: 47A - 589.99 (Đắk Lắk) với 110 triệu đồng. Khung giờ từ 10h - 11h: 29/270 biển sốđược đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, Không có biển số xe nào trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 19 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá cao nhất: 30K - 512.89 (Hà Nội) với 95 triệu đồng. Khung giờ 13h30 – 14h30: 24/270 biển sốđược đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 20 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Có duy nhất 1 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng: 30K - 525.69 (Hà Nội) với 120 triệu đồng. Khung giờ 15h00 - 16h00: 27/287 biển sốđược đấu giá thành công, 2 biển số không ai đấu giá và những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, Không có biển số xe nào trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 20 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá cao nhất: 30K - 615.66 (Hà Nội) với 100 triệu đồng./. |