【đội hình empoli gặp sassuolo】Xây dựng lòng tin, duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông
Các đại biểu tham dự Hội thảo Quốc tế về Biển Đông lần thứ 10 |
Với 8 phiên thảo luận, các học giả đã trao đổi về bối cảnh địa chính trị rộng lớn của khu vực Ấn Độ Dương - Châu Á - Thái Bình Dương, đánh giá tầm quan trọng của Biển Đông trong chiến lược cạnh tranh địa chính trị, tổng kết những thay đổi trên thực địa của khu vực Biển Đông và điều chỉnh chính sách của các nước liên quan trong 10 năm qua; phân tích vấn đề mới nổi có thể ảnh hưởng tới an ninh và trật tự tại Biển Đông…. Từ đó, kiến nghị nhiều giải pháp về xây dựng lòng tin, kiểm soát và giải quyết từng bước tranh chấp để duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông.
Các học giả cho rằng Biển Đông là điểm khởi đầu của những thay đổi lớn lao ở khu vực. Cụ thể, Ấn Độ đang tập trung vào chính sách cân bằng, ngăn chặn chiến lược; Nhật Bản quan tâm tới ý tưởng kết nối trên biển; ASEAN ủng hộ khái niệm Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương có tính mở và bao trùm, thúc đẩy các nước nhỏ gắn kết với nhau, với vai trò trung tâm của ASEAN; Australia muốn thông qua chính sách Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương để tăng cường vị trí tại khu vực. Theo các học giả dự đoán, việc xây dựng khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương sẽ nhận được sự ủng hộ rộng rãi hơn nữa trong tương lai; các cơ chế của ASEAN như Cấp cao Đông Á (EAS) hay Diễn đàn an ninh khu vực (ARF) có thể đóng vai trò chủ chốt trong ý tưởng Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, EAS có thể ưu tiên tới hợp tác trong lĩnh vực kinh tế.
Tranh chấp Biển Đông sau 10 năm đã thay đổi về lượng và chất, ngày càng trở nên phức tạp và chứa đựng nhiều tầng nấc, và là ví dụ nổi bật nhất về các tranh chấp trong khu vực. Khu vực Biển Đông hiện là khu vực cạnh tranh địa chiến lược và địa chính trị giữa hai siêu cường Mỹ-Trung Quốc, đồng thời thu hút sự quan tâm của nhiều cường quốc trong và ngoài khu vực như Úc, Ấn Độ, Nhật Bản. Tranh chấp Biển Đông có quan hệ mật thiết với tranh chấp ở các khu vực biển lân cận khác, như Biển Hoa Đông, do đó tác động mạnh mẽ tới hoà bình, ổn định, hợp tác và thịnh vượng chung tại khu vực.
GS Carlyle Thayer (Đại học New South Wales, Học viện Quốc phòng Australia) cho rằng Chính phủ Việt Nam phải có cách "tự bảo vệ mình bằng việc tăng cường tiềm lực kinh tế và quân sự, trong đó quan trọng nhất là tạo được lòng tin của người dân". |
Về chính sách của các nước đối với vấn đề Biển Đông trong 10 năm qua, các học giả đánh giá các nước giữa mức duy trì lập trường và có một số điều chỉnh nhất định, đặc biệt là sau phán quyết của Toà Trọng tài năm 2016. Đi sâu phân tích việc điều chỉnh chính sách đối với khu vực của các nước lớn như Mỹ, Trung, Úc, Nga, Anh Pháp, nhất trí cho rằng việc cạnh tranh Mỹ-Trung hiện nay là không có lợi cho ổn định khu vực.
Kiến nghị giải pháp về xây dựng lòng tin, kiểm soát và giải quyết từng bước tranh chấp để duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông, nhiều học giả cho rằng việc các nước gia tăng xây dựng lực lượng và quân sự hóa Biển Đông là nguy cơ bất ổn lớn nhất hiện nay và đang diễn ra nhanh chóng, không chỉ bởi sự gia tăng hiện diện các lực lượng trên mặt biển, mà cả dưới đáy biển và trên không; bày tỏ lo ngại việc mở rộng triển khai các cơ sở lưỡng dụng dưới danh nghĩa các công trình dân sự, như đài khí tượng ở Biển Đông. Các chuyên gia pháp lý tại Hội thảo nhấn mạnh các quy định của luật pháp quốc tế về giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, nghiêm cấm việc đe doạ hoặc sử dụng vũ lực trong luật pháp quốc tế.
Một số vấn đề mới nổi có thể ảnh hưởng tới an ninh và trật tự tại Biển Đông như các phương tiện không người lái được sử dụng ngày càng nhiều đang làm dấy lên các tranh cãi pháp lý mới; thiếu vắng các chuẩn mực quốc tế trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ này sẽ làm gia tăng nguy cơ gây xung đột trong thời gian tới. Bên cạnh đó, cạnh tranh tài nguyên biển, như nguồn cá và khai thác tài nguyên dầu khí là một nhân tố gây bất ổn và ảnh hưởng tới trật tự trong khu vực.
Trao đổi bên lề Hội thảo |
Bàn về giải pháp xây dựng lòng tin, duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông thời gian tới, các đại biểu cho rằng các bên tranh chấp cần xem lại yêu sách của mình, từ bỏ các yêu sách thái quá, không phù hợp luật pháp quốc tế, trong đó có Công ước Liên hợp quốc về luật biển năm 1982; từ đó thu hẹp tranh chấp, tiến tới từng bước giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình. Các học giả ghi nhận trong thời gian qua các bên đã nỗ lực đàm phán Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông, tuy nhiên cảnh báo tiến trình đàm phán COC sẽ mất nhiều thời gian. Nhiều đại biểu từ các nước ngoài khu vực mong muốn ASEAN và Trung Quốc tăng cường minh bạch tiến trình đàm phán, tôn trọng lợi ích hợp pháp của các nước ngoài khu vực.
Bên cạnh COC, nhiều học giả cho rằng các nước ASEAN cũng có thể chủ động đề xuất các sáng kiến xây dựng các quy tắc ứng xử khác ở Biển Đông, như quy tắc ứng xử phòng chống va chạm không mong muốn ở trên không, hoặc chuẩn mực xử lý vấn đề rác thải nhựa ra biển. Trước việc một số nước có cách diễn giải khác nhau về UNCLOS 1982, không nhất trí và tuân thủ Phán quyết của Toà trọng tài, một số học giả gợi ý ASEAN chủ trì việc mời các nước lớn đối thoại để thống nhất cách giải thích và áp dụng UNCLOS tại Biển Đông, như các quy định liên quan đến quyền tự do hàng hải.
Phát biểu trong Phiên bế mạc, PGS.TS. Nguyễn Vũ Tùng (Giám đốc Học viện Ngoại giao) khẳng định, sau 10 năm, các học giả đã có thể thảo luận với niềm tin lớn hơn về một hệ thống dựa trên luật lệ; nhiều khía cạnh pháp lý đã trở nên rõ ràng hơn, các học giả đều có nhận thức chung rằng luật pháp quốc tế cần phải được tôn trọng và thực thi đầy đủ.
本文地址:http://app.marimbapop.com/html/387a799309.html
版权声明
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。