设为首页 - 加入收藏   
您的当前位置:首页 > Thể thao > 【dự đoán trận bồ đào nha】Kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/10: Biển 30K 正文

【dự đoán trận bồ đào nha】Kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/10: Biển 30K

来源:88Point 编辑:Thể thao 时间:2025-01-12 19:40:19
Đấu giá biển số ô tô ngày 28/10: Tâm điểm biển sảnh rồng ‘siêu VIP’ 30K-567.89 347852
Người tham gia đấu giá đăng nhập vào hệ thống đấu giá biển số xe. Ảnh: TL

Kết quả đấu giá khung giờ từ 8h30 - 9h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 553.33

155.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 585.55

610.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 616.86

230.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe con

38A - 559.59

70.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 511.88

115.000.000 đ

Tỉnh An Giang

Xe con

67A - 266.88

115.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 388.89

145.000.000 đ

Tỉnh Quảng Trị

Xe con

74A - 233.33

245.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 636.36

135.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 398.68

345.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 562.68

190.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 686.89

110.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 798.89

100.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 855.58

110.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 522.66

135.000.000 đ

Tỉnh Đồng Tháp

Xe con

66A - 227.99

45.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 182.86

45.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 683.88

110.000.000 đ

Tỉnh Ninh Thuận

Xe con

85A - 118.99

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 510.69

40.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 993.68

45.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 456.99

155.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 536.69

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 438.38

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 567.89

16.570.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe tải

29K - 067.89

75.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 883.86

150.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 682.68

110.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 522.99

230.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 859.99

180.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe tải

51D - 933.33

135.000.000 đ

Tỉnh Kiên Giang

Xe con

68A - 287.88

40.000.000 đ

Tỉnh Khánh Hòa

Xe con

79A - 486.68

165.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 986.68

355.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe con

38A - 556.79

55.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 633.88

100.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 399.88

75.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 189.79

45.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 398.89

85.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 561.79

90.000.000 đ

Tỉnh Lâm Đồng

Xe con

49A - 622.22

160.000.000 đ

Tỉnh Ninh Bình

Xe con

35A - 358.58

120.000.000 đ

Tỉnh Gia Lai

Xe tải

81C - 239.39

105.000.000 đ

Tỉnh Gia Lai

Xe con

81A - 368.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 456.89

175.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 966.68

220.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 908.08

55.000.000 đ

Tỉnh Nam Định

Xe con

18A - 388.89

70.000.000 đ

Tỉnh Quảng Bình

Xe con

73A - 308.88

335.000.000 đ

Tỉnh Ninh Bình

Xe con

35A - 356.88

105.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 188.68

130.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 979.89

390.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 985.89

80.000.000 đ

Tỉnh Bến Tre

Xe con

71A - 177.88

60.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 689.98

190.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 593.33

75.000.000 đ

Tỉnh Hải Dương

Xe con

34A - 699.89

155.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 907.07

150.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 909.39

55.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 607.89

95.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 411.11

75.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 658.88

160.000.000 đ

Tỉnh Ninh Bình

Xe con

35A - 368.99

315.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 404.04

90.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 682.88

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 196.99

120.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 615.15

80.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 959.99

320.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 829.99

250.000.000 đ

Tỉnh Thái Bình

Xe con

17A - 386.99

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 936.66

80.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 552.66

155.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 479.79

325.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 159.69

45.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 185.89

40.000.000 đ

Khung giờ 9h30 - 10h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 535.39

70.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 939.89

125.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 662.86

85.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 505.88

115.000.000 đ

Tỉnh Đắk Lắk

Xe con

47A - 607.89

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 777.66

200.000.000 đ

Tỉnh Ninh Bình

Xe con

35A - 366.69

120.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 628.68

60.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 818.89

165.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 944.44

100.000.000 đ

Tỉnh Thái Bình

Xe con

17A - 393.86

60.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 236.86

55.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe tải

99C - 269.99

65.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 819.88

75.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 881.68

185.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 644.44

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 799.89

70.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 693.39

80.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 569.68

205.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 600.99

80.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 189.88

60.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 979.68

90.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 425.25

40.000.000 đ

Tỉnh Hà Nam

Xe tải

90C - 133.99

40.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Long

Xe con

64A - 168.69

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe tải

99C - 268.68

90.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 616.88

100.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 788.99

140.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 608.86

105.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 999.93

160.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 965.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 518.99

105.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 397.39

70.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 616.69

210.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 659.59

90.000.000 đ

Tỉnh Bình Thuận

Xe con

86A - 256.68

40.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 695.55

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe tải

51D - 929.99

80.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe con

62A - 379.99

45.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 582.39

140.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe tải

36C - 446.86

50.000.000 đ

Tỉnh Ninh Bình

Xe con

35A - 356.56

90.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 819.19

255.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 144.44

40.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 678.89

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 398.88

50.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 677.89

80.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 926.26

65.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 557.99

635.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 519.99

540.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 539.99

400.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 968.88

610.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 656.88

250.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 666.62

210.000.000 đ

Tỉnh Bình Thuận

Xe con

86A - 268.86

160.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 550.00

40.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 190.99

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 303.33

50.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 963.68

60.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe tải

38C - 198.99

65.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 561.66

70.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 999.95

120.000.000 đ

Tỉnh Phú Thọ

Xe con

19A - 555.89

110.000.000 đ

Tỉnh Quảng Bình

Xe con

73A - 313.66

80.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 808.08

60.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 611.33

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 666.33

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 579.39

205.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 169.96

70.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe con

38A - 558.58

45.000.000 đ

Tỉnh Bến Tre

Xe con

71A - 166.99

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 565.89

260.000.000 đ

Khung giờ 8h30 - 9h30 đấu giá thứ nhất ghi nhận: 75/77 biển số được đấu giá thành công,ếtquảđấugiábiểnsốxengàyBiểdự đoán trận bồ đào nha 44 biển số trúng đấu giá trên mức 100 triệu đồng, 8 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc); Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K - 567.89 (Hà Nội) với 16,57 tỷ đồng.

Khung giờ 10h00 - 11h00 đấu giá thứ hai ghi nhận: 72/76 biển số được đấu giá thành công, 28 biển số trúng đấu giá trên mức 100 triệu đồng, 12 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc); Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K - 557.99 (Hà Nội) với 635 triệu đồng./.

热门文章

0.6763s , 7842.5625 kb

Copyright © 2025 Powered by 【dự đoán trận bồ đào nha】Kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/10: Biển 30K,88Point  

sitemap

Top